• 2. Khả năng chống ma sát ướt và chống nước

    3. Vấn đề ma sát khô và hao mòn

    4. Vấn đề nứt da

    5. Vấn đề nứt nẻ

    6. Vấn đề mất tủy

    7. Khả năng chịu nhiệt và áp suất

    8. Vấn đề cản sáng
    9. Vấn đề chịu lạnh (chống chịu thời tiết)

    Việc xây dựng các chỉ tiêu vật lý của da trên là rất khó và việc yêu cầu các nhà sản xuất giày phải mua đầy đủ các chỉ tiêu lý hóa do nhà nước hoặc doanh nghiệp quy định là không thực tế. Các nhà sản xuất giày thường kiểm tra da theo các phương pháp không chuẩn, do đó không thể tách biệt việc sản xuất da trên và phải hiểu rõ hơn về các yêu cầu cơ bản của quy trình sản xuất và mang giày để kiểm soát quá trình xử lý một cách khoa học.

     

  • PU Hữu Cơ Silicone Cao Cấp Mềm Mại Cảm Ứng Không-DMF Da tổng hợp Nhà Sofa Bọc Vải bọc ghế ô tô

    PU Hữu Cơ Silicone Cao Cấp Mềm Mại Cảm Ứng Không-DMF Da tổng hợp Nhà Sofa Bọc Vải bọc ghế ô tô

    Sự khác biệt giữa da hàng không và da thật
    1. Nguồn nguyên liệu khác nhau
    Da hàng không là một loại da nhân tạo được làm từ vật liệu tổng hợp công nghệ cao. Về cơ bản nó được tổng hợp từ nhiều lớp polyme và có khả năng chống thấm nước và chống mài mòn tốt. Da thật là sản phẩm da được chế biến từ da động vật.
    2. Quy trình sản xuất khác nhau
    Da hàng không được sản xuất thông qua quy trình tổng hợp hóa học đặc biệt, quy trình xử lý và lựa chọn nguyên liệu rất tinh tế. Da thật được sản xuất thông qua một loạt các quy trình phức tạp như thu thập, phân lớp và thuộc da. Da thật cần loại bỏ các chất dư thừa như tóc và bã nhờn trong quá trình sản xuất, và cuối cùng hình thành da sau khi khô, phồng, giãn, lau, v.v.
    3. Công dụng khác nhau
    Da hàng không là một vật liệu chức năng, thường được sử dụng trong nội thất của máy bay, ô tô, tàu thủy và các phương tiện vận tải khác cũng như các loại vải của đồ nội thất như ghế và ghế sofa. Do đặc tính chống thấm nước, chống bám bẩn, chống mài mòn và dễ lau chùi nên nó ngày càng được mọi người đánh giá cao. Da thật là chất liệu thời trang cao cấp, được sử dụng phổ biến trong quần áo, giày dép, hành lý và các lĩnh vực khác. Bởi vì da thật có kết cấu và lớp da tự nhiên nên nó có giá trị trang trí và phong cách thời trang cao.
    4. Giá khác nhau
    Do quy trình sản xuất và lựa chọn chất liệu của da hàng không tương đối đơn giản nên giá cả phải chăng hơn da thật. Da thật là chất liệu thời trang cao cấp nên giá thành tương đối đắt. Giá cả cũng đã trở thành một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi mọi người lựa chọn các mặt hàng.
    Nhìn chung, da hàng không và da thật đều là những chất liệu cao cấp. Mặc dù bề ngoài chúng có phần giống nhau nhưng lại có sự khác biệt lớn về nguồn nguyên liệu, quy trình sản xuất, công dụng và giá cả. Khi mọi người đưa ra lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng và nhu cầu cụ thể, họ nên xem xét đầy đủ các yếu tố trên để lựa chọn chất liệu phù hợp nhất với mình.

  • Quần áo giả da mềm váy da Da PU không rửa cho quần áo Sofa da nhân tạo vải da túi mềm vải cơ sở được mã hóa 0,6mm

    Quần áo giả da mềm váy da Da PU không rửa cho quần áo Sofa da nhân tạo vải da túi mềm vải cơ sở được mã hóa 0,6mm

    Các chỉ số chính
    1. Lực xé. Lực xé là một chỉ số quan trọng của da dùng làm quần áo, về cơ bản phản ánh độ bền của da
    2. Độ giãn dài dưới tải. Độ giãn dài dưới tải trọng phản ánh đặc tính kéo của da, thường là độ giãn dài dưới tải trọng quy định là 5N/mm2. Đối với tất cả các loại da dùng làm quần áo, độ giãn dài khi chịu tải phải nằm trong khoảng từ 25% đến 60%.
    3. Độ bền màu khi cọ xát. Độ bền màu khi cọ xát phản ánh độ bền liên kết của thuốc nhuộm trên da và thường được kiểm tra bằng 50 lần chà xát khô và 10 lần chà xát ướt dưới một tải trọng quy định. Đối với tất cả các loại da dùng làm quần áo, độ bền cọ xát khô phải lớn hơn hoặc bằng cấp 3/4 và độ bền cọ xát ướt phải lớn hơn hoặc bằng cấp 3.
    4. Hiệu suất an toàn. Hiệu suất an toàn của da chủ yếu liên quan đến các chỉ số an toàn môi trường như kim loại nặng, crom hóa trị sáu, formaldehyd và thuốc nhuộm amin thơm bị cấm.
    Mẹo mua hàng
    1. Kiểm tra chất lượng da bằng tay. Da kém chất lượng có thể có các khuyết điểm như nứt, đổi màu, nứt bề mặt. Các phương pháp sau đây có thể được sử dụng để xác định nó khi mua:
    Nứt: Dùng một tay ấn vào bề mặt da, dùng tay kia kéo căng bề mặt da, dùng ngón trỏ đẩy từ mặt trong của da lên trên. Nếu lớp phủ bị nứt nghĩa là nó đang bị nứt.
    Bị phai màu: Dùng khăn mềm màu trắng hơi ẩm lau lại bề mặt da từ 5 đến 10 lần. Nếu miếng vải mềm màu trắng bị ố thì có thể coi là da đã bị đổi màu.
    Bề mặt bị nứt: Gấp bề mặt nhẵn thành bốn góc và dùng tay ấn mạnh. Nếu vết nứt xuất hiện trên bề mặt nhẵn thì có thể coi đó là bề mặt bị nứt.
    2. Ngửi mùi. Da thật thường có mùi dầu mỡ dễ phát hiện nhưng không nên có mùi khó chịu hoặc ôi thiu. Nếu cá nhân bạn cho rằng mùi của quần áo là không thể chấp nhận được thì không nên mua.
    3. Chọn thương gia và thương hiệu nổi tiếng. Ưu tiên mua quần áo da ở các trung tâm mua sắm lớn thông thường. Những người buôn bán giỏi kiểm soát chặt chẽ chất lượng hàng hóa mua vào và chất lượng quần áo họ bán được đảm bảo tốt hơn.
    Ưu tiên mua sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng. Hầu hết các công ty thương hiệu đều có kinh nghiệm phong phú về gia công quần áo và quản lý theo tiêu chuẩn, điều kiện và thiết bị sản xuất tốt, lựa chọn và kiểm soát chất lượng nguyên liệu nghiêm ngặt, đặc biệt là không có sản phẩm “giả”.
    4. Kiểm tra nhãn. Kiểm tra cẩn thận tên nhà máy, địa chỉ, nhãn hiệu, thông số kỹ thuật, loại vật liệu, thành phần và nội dung dệt, tiêu chuẩn thực hiện và giấy chứng nhận hợp quy trên nhãn.

  • Da tái chế giả da không thấm nước Da PU thuần chay tổng hợp nổi cho túi xách Ghế sofa Các phụ kiện khác

    Da tái chế giả da không thấm nước Da PU thuần chay tổng hợp nổi cho túi xách Ghế sofa Các phụ kiện khác

    Đặc điểm của chất liệu pu, sự khác biệt giữa chất liệu pu, da pu và da tự nhiên, vải PU là loại vải giả da, được tổng hợp từ chất liệu nhân tạo, có kết cấu như da thật, rất chắc chắn và bền, giá thành rẻ. Người ta thường nói da PU là một loại chất liệu da, chẳng hạn như da PVC, giấy cám da Ý, da tái chế,… Quy trình sản xuất hơi phức tạp. Bởi vì vải nền PU có độ bền kéo tốt nên ngoài việc được phủ lên vải nền, vải nền còn có thể được đưa vào đó nên từ bên ngoài không thể nhìn thấy sự tồn tại của vải nền.
    Đặc điểm của vật liệu pu
    1. Tính chất vật lý tốt, khả năng chống xoắn, độ mềm tốt, độ bền kéo cao và thoáng khí. Mẫu vải PU trước tiên được ép nóng trên bề mặt da bán thành phẩm bằng giấy có hoa văn, sau đó da giấy được tách ra và xử lý bề mặt sau khi nguội.
    2. Độ thoáng khí cao, độ thấm nhiệt độ có thể đạt 8000-14000g/24h/cm2, độ bền bong tróc cao, khả năng chịu áp lực nước cao, nó là vật liệu lý tưởng cho bề mặt và lớp dưới của vải quần áo không thấm nước và thoáng khí.
    3. Giá cao. Giá của một số loại vải PU có yêu cầu đặc biệt cao gấp 2-3 lần so với vải PVC. Giấy hoa văn cần thiết cho vải PU thông thường chỉ được sử dụng 4-5 lần trước khi loại bỏ;
    4. Tuổi thọ của con lăn hoa văn dài nên giá thành của da PU cao hơn da PVC.
    Sự khác biệt giữa chất liệu PU, da PU và da tự nhiên:
    1. Mùi:
    Da PU không có mùi lông, chỉ có mùi nhựa. Tuy nhiên, da động vật tự nhiên thì khác. Nó có mùi lông nồng nặc, thậm chí sau khi chế biến cũng sẽ có mùi nồng nặc.
    2. Nhìn vào lỗ chân lông
    Da tự nhiên có thể nhìn thấy hoa văn hoặc lỗ chân lông, bạn có thể dùng móng tay cạo và nhìn thấy các sợi động vật dựng lên. Sản phẩm da Pu không thể nhìn thấy lỗ chân lông hoặc hoa văn. Nếu thấy rõ dấu vết chạm khắc nhân tạo thì đó là chất liệu PU nên chúng ta cũng có thể phân biệt bằng cách nhìn.
    3. Chạm bằng tay
    Da tự nhiên cho cảm giác rất tốt và đàn hồi. Tuy nhiên, cảm giác cầm trên da PU tương đối kém. Cảm giác chạm vào PU giống như chạm vào nhựa, độ đàn hồi cực kỳ kém nên có thể đánh giá sự khác biệt giữa da thật và giả bằng cách uốn cong sản phẩm da.