Sự khác biệt giữa da PVC và da PU

Nguồn gốc lịch sử và định nghĩa cơ bản: Hai con đường công nghệ khác nhau
Để hiểu được sự khác biệt giữa hai loại này, trước tiên chúng ta cần theo dõi lịch sử phát triển của chúng, từ đó xác định logic công nghệ cơ bản của chúng.

1. Da PVC: Tiên phong của da tổng hợp

Lịch sử của da PVC bắt nguồn từ thế kỷ 19. Polyvinyl clorua (PVC), một loại vật liệu polymer, được nhà hóa học người Pháp Henri Victor Regnault phát hiện vào năm 1835 và được công ty Griesheim-Elektron của Đức công nghiệp hóa vào đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, ứng dụng thực sự của nó trong ngành giả da chỉ bắt đầu từ Thế chiến II.

Chiến tranh dẫn đến tình trạng thiếu hụt tài nguyên, đặc biệt là da tự nhiên. Da tự nhiên chủ yếu được cung cấp cho quân đội, khiến thị trường dân sự cạn kiệt nghiêm trọng. Khoảng cách nhu cầu đáng kể này đã thúc đẩy sự phát triển của các lựa chọn thay thế. Người Đức đã tiên phong trong việc sử dụng PVC phủ trên nền vải, tạo ra loại da nhân tạo đầu tiên trên thế giới. Với khả năng chống nước tuyệt vời, độ bền cao và dễ vệ sinh, vật liệu này nhanh chóng được ứng dụng trong các lĩnh vực như sản xuất hành lý và đế giày.

Định nghĩa cơ bản: Da PVC là vật liệu giống da được tạo ra bằng cách phủ hoặc cán một lớp hỗn hợp nhựa dạng sệt gồm nhựa polyvinyl clorua, chất hóa dẻo, chất ổn định và bột màu lên bề mặt vải (như vải dệt kim, vải dệt thoi và vải không dệt). Sau đó, vật liệu trải qua các quá trình như tạo gel, tạo bọt, dập nổi và xử lý bề mặt. Cốt lõi của quá trình này nằm ở việc sử dụng nhựa polyvinyl clorua.

2. Da PU: Một sản phẩm mới gần gũi hơn với da thật

Da PU xuất hiện sau PVC khoảng hai thập kỷ. Hóa học polyurethane (PU) được phát minh bởi nhà hóa học người Đức Otto Bayer và các cộng sự vào năm 1937 và phát triển nhanh chóng sau Thế chiến II. Những tiến bộ trong công nghệ hóa học trong những năm 1950 và 1960 đã dẫn đến sự phát triển của da tổng hợp sử dụng polyurethane.

Công nghệ da tổng hợp PU đã có những bước tiến vượt bậc tại Nhật Bản và Hàn Quốc vào những năm 1970. Đặc biệt, các công ty Nhật Bản đã phát triển vải sợi nhỏ (viết tắt là "da sợi nhỏ") với cấu trúc vi mô gần giống da thật. Kết hợp với quy trình tẩm và phủ polyurethane, họ đã tạo ra "da sợi nhỏ PU", có hiệu suất gần giống da thật và thậm chí còn vượt trội hơn ở một số khía cạnh. Đây được coi là một cuộc cách mạng trong công nghệ da tổng hợp.

Định nghĩa cơ bản: Da PU là vật liệu giống da được làm từ vải nền (thường hoặc sợi microfiber), phủ hoặc tẩm một lớp nhựa polyurethane, sau đó sấy khô, đông cứng và xử lý bề mặt. Cốt lõi của quy trình này nằm ở việc ứng dụng nhựa polyurethane. Nhựa PU vốn có tính chất nhiệt dẻo, cho phép gia công linh hoạt hơn và hiệu suất sản phẩm vượt trội.

Tóm tắt: Về mặt lịch sử, da PVC ban đầu được sử dụng như một "nguồn cung cấp khẩn cấp thời chiến", nhằm giải quyết vấn đề khan hiếm. Mặt khác, da PU là sản phẩm của sự tiến bộ công nghệ, hướng đến việc giải quyết vấn đề chất lượng và theo đuổi vẻ ngoài gần như giống hệt da thật. Nền tảng lịch sử này đã ảnh hưởng sâu sắc đến con đường phát triển và đặc tính sản phẩm sau này của cả hai.

Da giả
Da thuần chay
Da không dung môi

II. Thành phần hóa học cốt lõi và quy trình sản xuất: Nguồn gốc của sự khác biệt
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai loài này nằm ở hệ thống nhựa của chúng, giống như "mã di truyền" của chúng, quyết định mọi đặc tính tiếp theo.
1. So sánh thành phần hóa học
PVC (Polyvinyl Clorua):
Thành phần chính: Bột nhựa polyvinyl clorua. Đây là một loại polymer phân cực, vô định hình, vốn rất cứng và giòn.
Phụ gia chính:
Chất hóa dẻo: Đây là "linh hồn" của da PVC. Để làm cho da dẻo và dễ gia công, cần phải thêm một lượng lớn chất hóa dẻo (thường từ 30% đến 60% trọng lượng). Chất hóa dẻo là các phân tử nhỏ nằm giữa các chuỗi đại phân tử PVC, làm suy yếu lực liên kết giữa các phân tử và do đó làm tăng độ dẻo và độ đàn hồi của vật liệu. Các chất hóa dẻo thường được sử dụng bao gồm phthalate (như DOP và DBP) và các chất hóa dẻo thân thiện với môi trường (như DOTP và este citrate).
Chất ổn định nhiệt: PVC không ổn định về nhiệt và dễ bị phân hủy ở nhiệt độ xử lý, giải phóng hydro clorua (HCl), khiến vật liệu chuyển sang màu vàng và xuống cấp. Các chất ổn định như muối chì và canxi kẽm là cần thiết để ức chế sự phân hủy. Các chất khác: Ngoài ra còn có chất bôi trơn, chất độn, bột màu, v.v.

PU (Polyurethane):
Thành phần chính: Nhựa Polyurethane. Sản phẩm được tạo ra thông qua phản ứng trùng hợp giữa polyisocyanate (như MDI, TDI) và polyol (polyester polyol hoặc polyether polyol). Bằng cách điều chỉnh công thức và tỷ lệ nguyên liệu thô, các đặc tính của sản phẩm cuối cùng như độ cứng, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn có thể được kiểm soát chính xác.
Đặc điểm chính: Nhựa PU vốn mềm và đàn hồi, thường không cần hoặc chỉ cần rất ít chất hóa dẻo. Điều này làm cho thành phần của da PU tương đối đơn giản và ổn định hơn.
Tác động trực tiếp của sự khác biệt về thành phần hóa học: Việc PVC phụ thuộc quá nhiều vào chất hóa dẻo là nguyên nhân gốc rễ của nhiều nhược điểm (như cảm giác cứng, giòn và các vấn đề về môi trường). Mặt khác, PU được "thiết kế" trực tiếp để đạt được các đặc tính mong muốn thông qua tổng hợp hóa học, loại bỏ nhu cầu sử dụng các chất phụ gia phân tử nhỏ. Do đó, hiệu suất của nó vượt trội và ổn định hơn.

2. So sánh quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất là chìa khóa để đạt được hiệu suất. Mặc dù hai quy trình tương tự nhau, nhưng các nguyên tắc cốt lõi lại khác nhau. Quy trình sản xuất da PVC (lấy lớp phủ làm ví dụ):
Thành phần: Bột PVC, chất hóa dẻo, chất ổn định, chất tạo màu, v.v. được trộn trong máy trộn tốc độ cao để tạo thành hỗn hợp đồng nhất.
Lớp phủ: Dùng thìa trét đều hỗn hợp PVC lên lớp vải nền.
Gel hóa/Dẻo hóa: Vật liệu phủ được đưa vào lò nung nhiệt độ cao (thường là 170-200°C). Dưới nhiệt độ cao, các hạt nhựa PVC hấp thụ chất hóa dẻo và tan chảy, tạo thành một lớp màng liên tục, đồng nhất, bám chặt vào lớp vải nền. Quá trình này được gọi là "gel hóa" hoặc "dẻo hóa".
Xử lý bề mặt: Sau khi làm nguội, vật liệu được đưa qua một con lăn dập nổi để tạo ra các kết cấu da khác nhau (như vân vải và vân da cừu). Cuối cùng, bề mặt thường được hoàn thiện bằng cách phun sơn PU (tức là da tổng hợp PVC/PU) để cải thiện cảm giác và khả năng chống mài mòn, hoặc in ấn và nhuộm màu. Quy trình sản xuất da PU (ví dụ như quy trình ướt và khô):
Quy trình sản xuất da PU phức tạp và tinh vi hơn, có hai phương pháp chính:

Da PU xử lý khô:
Nhựa polyurethane được hòa tan trong dung môi như DMF (dimethylformamide) để tạo thành hỗn hợp sệt.
Sau đó, hỗn hợp này được bôi lên lớp lót tách mực (một loại giấy đặc biệt có bề mặt có hoa văn).
Quá trình gia nhiệt làm bay hơi dung môi, khiến polyurethane đông cứng thành màng, tạo thành hoa văn trên lớp lót giải phóng.
Mặt còn lại sau đó được cán mỏng lên lớp vải nền. Sau khi ủ, lớp lót tách rời được bóc ra, tạo thành da PU với họa tiết tinh tế.

Da PU xử lý ướt (cơ bản):
Bùn nhựa polyurethane được bôi trực tiếp lên lớp vải nền.
Vải sau đó được ngâm trong nước (DMF và nước có thể hòa tan). Nước đóng vai trò là chất đông tụ, chiết xuất DMF khỏi hỗn hợp, khiến nhựa polyurethane đông đặc và kết tủa. Trong quá trình này, polyurethane tạo thành một cấu trúc xốp giống như vi cầu chứa đầy khí, mang lại cho da ướt độ ẩm và khả năng thoáng khí tuyệt vời, đồng thời tạo cảm giác rất mềm mại và căng mọng, rất giống với da thật.

Sản phẩm da bán thành phẩm được làm ướt thường trải qua quá trình làm khô để xử lý bề mặt tốt.

Tác động trực tiếp của sự khác biệt về quy trình: Da PVC được tạo hình đơn giản bằng phương pháp đúc nóng chảy vật lý, tạo ra cấu trúc đặc. Da PU, đặc biệt là qua quy trình phủ ướt, tạo ra cấu trúc xốp liên kết với nhau. Đây là lợi thế kỹ thuật quan trọng giúp da PU vượt trội hơn hẳn PVC về khả năng thoáng khí và cảm giác.

Da silicon
Da tái chế
Da sinh học
Da PU

III. So sánh hiệu suất toàn diện: Xác định rõ ràng cái nào tốt hơn
Do tính chất hóa học và quy trình sản xuất khác nhau, da PVC và da PU có sự khác biệt đáng kể về tính chất vật lý.

- Cảm giác và độ mềm mại:
- Da PU: Mềm mại và đàn hồi, ôm sát đường cong cơ thể, mang lại cảm giác gần giống như da thật.
- Da PVC: Tương đối cứng và thiếu độ đàn hồi, dễ bị nhăn khi uốn cong, tạo cảm giác giống như nhựa. - Độ thoáng khí và thấm ẩm:
- Da PU: Có khả năng thoáng khí và thấm hút mồ hôi tuyệt vời, giúp da luôn khô thoáng trong quá trình sử dụng, giảm cảm giác bí bách.
- Da PVC: Khả năng thoáng khí và thấm hút mồ hôi kém, dễ gây ra tình trạng đổ mồ hôi, ẩm ướt và khó chịu sau thời gian dài sử dụng hoặc đeo.
- Khả năng chống mài mòn và chống gấp:
- Da PU: Có khả năng chống mài mòn và chống gấp tuyệt vời, chịu được một mức độ ma sát và uốn cong nhất định, không dễ bị mòn hoặc nứt.
- Da PVC: Khả năng chống mài mòn và chống gấp tương đối kém, dễ bị mòn và nứt sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt là ở những khu vực thường xuyên bị gấp và ma sát.
- Khả năng chống thủy phân:
- Da PU: Khả năng chống thủy phân kém, đặc biệt là da PU gốc polyester, dễ bị thủy phân trong môi trường ẩm ướt, làm giảm tính chất vật liệu.
- Da PVC: Có khả năng chống thủy phân tuyệt vời, thích nghi cao với môi trường ẩm ướt và không dễ bị hư hỏng do thủy phân. - Khả năng chịu nhiệt:
- Da PU: Dễ dính ở nhiệt độ cao và cứng lại ở nhiệt độ thấp. Da PU nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và có phạm vi nhiệt độ hoạt động tương đối hẹp.
- Da PVC: Có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và duy trì hiệu suất tương đối ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, nhưng cũng có nguy cơ giòn ở nhiệt độ thấp.
- Hiệu suất môi trường:
- Da PU: Khả năng phân hủy sinh học cao hơn da PVC. Một số sản phẩm có thể chứa một lượng nhỏ dư lượng dung môi hữu cơ, chẳng hạn như DMF, trong quá trình sản xuất, nhưng hiệu suất môi trường tổng thể của nó tương đối tốt.
- Da PVC: Ít thân thiện với môi trường hơn do có chứa clo. Một số sản phẩm có thể chứa các chất độc hại như kim loại nặng. Trong quá trình sản xuất và sử dụng, da PVC có thể thải ra các khí độc hại, gây ảnh hưởng nhất định đến môi trường và sức khỏe con người.

Ngoại hình và màu sắc
- Da PU: Có nhiều màu sắc rực rỡ, độ bền màu tốt và không dễ phai màu. Kết cấu bề mặt và hoa văn đa dạng, có thể mô phỏng nhiều loại kết cấu da khác nhau, chẳng hạn như da bò và da cừu, và cũng có thể được tạo ra với các hoa văn và thiết kế độc đáo để đáp ứng các nhu cầu thiết kế khác nhau. - Da PVC: Cũng có nhiều màu sắc, nhưng độ sống động và độ bền màu kém hơn da PU một chút. Kết cấu bề mặt của da PVC tương đối đơn giản, thường nhẵn hoặc chỉ có họa tiết nổi đơn giản, nên khó đạt được vẻ ngoài chân thực như da PU.

Tuổi thọ
- Da PU: Tuổi thọ trung bình của da PU là 2-5 năm, tùy thuộc vào môi trường và tần suất sử dụng. Với việc sử dụng và bảo quản bình thường, sản phẩm da PU vẫn giữ được vẻ ngoài và hiệu suất tuyệt vời.
- Da PVC: Tuổi thọ tương đối ngắn, thường chỉ 2-3 năm. Do độ bền kém, da dễ bị lão hóa và hư hỏng khi sử dụng thường xuyên hoặc tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Chi phí và Giá cả
- Da PU: Giá thành cao hơn da PVC, khoảng 30%-50%. Giá cả thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như quy trình sản xuất, chất lượng nguyên liệu thô và thương hiệu. Nhìn chung, các sản phẩm da PU từ trung bình đến cao cấp có giá cao hơn.
- Da PVC: Giá thành tương đối thấp, khiến nó trở thành một trong những loại da tổng hợp có giá cả phải chăng nhất trên thị trường. Ưu điểm về giá cả khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giá cả phải chăng.

Tóm tắt hiệu suất:
Ưu điểm của da PVC bao gồm khả năng chống mài mòn cao, độ cứng cao, chi phí cực thấp và quy trình sản xuất đơn giản. Đây là một "vật liệu chức năng" tuyệt vời.
Ưu điểm của da PU bao gồm cảm giác mềm mại, thoáng khí, thấm hút ẩm, chống lạnh và lão hóa, đặc tính vật lý tuyệt vời và thân thiện với môi trường. Đây là một "vật liệu trải nghiệm" tuyệt vời, tập trung vào việc mô phỏng và vượt trội các đặc tính cảm quan của da thật.

Da lộn sợi nhỏ
da chần bông
thêu da
Da tổng hợp

IV. Kịch bản ứng dụng: Phân biệt theo hiệu suất
Dựa trên các đặc tính hiệu suất nêu trên, hai loại da này đương nhiên có vị trí và phân công lao động khác nhau trên thị trường ứng dụng. Ứng dụng chính của da PVC:
Hành lý và túi xách: Đặc biệt là những chiếc vali cứng và túi xách cần có hình dạng cố định, cũng như túi du lịch và ba lô cần có khả năng chống mài mòn.
Vật liệu giày: Chủ yếu được sử dụng ở những vùng không tiếp xúc như đế, viền trên và lớp lót, cũng như ủng đi mưa và giày làm việc giá rẻ.
Nội thất và Trang trí: Được sử dụng trên các bề mặt không tiếp xúc như mặt sau, mặt bên và đáy ghế sofa và ghế bành, cũng như trên ghế ngồi trên phương tiện giao thông công cộng (xe buýt và tàu điện ngầm), nơi mà khả năng chống mài mòn cực cao và chi phí thấp được đánh giá cao. Vật liệu ốp tường, sàn nhà, v.v. Nội thất ô tô: PU đang dần bị thay thế, nhưng vẫn được sử dụng trong một số mẫu xe cấp thấp hoặc ở những khu vực ít quan trọng hơn như ốp cửa và thảm cốp xe.
Sản phẩm công nghiệp: Túi đựng dụng cụ, vỏ bảo vệ, vỏ dụng cụ, v.v.
Ứng dụng chính của da PU:
Vật liệu giày: Thị trường chính. Được sử dụng làm phần trên của giày thể thao, giày thường ngày và giày da vì khả năng thoáng khí tuyệt vời, mềm mại và vẻ ngoài thời trang.
Trang phục và thời trang: Áo khoác da, quần da, váy da, găng tay, v.v. Độ rủ và sự thoải mái tuyệt vời khiến nó trở thành sản phẩm được ưa chuộng trong ngành may mặc.
Nội thất và Đồ gia dụng: Ghế sofa da tổng hợp cao cấp, ghế ăn, bàn đầu giường và các khu vực khác tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Da PU sợi nhỏ được sử dụng rộng rãi trong ghế ô tô hạng sang, vô lăng và bảng điều khiển, mang lại trải nghiệm gần như da thật.
Hành lý và Phụ kiện: Túi xách, ví, thắt lưng cao cấp, v.v. Kết cấu và cảm giác tinh tế của nó có thể tạo ra hiệu ứng chân thực.
Bao bì sản phẩm điện tử: Được sử dụng trong túi đựng máy tính xách tay, hộp đựng tai nghe, hộp đựng kính, v.v., cân bằng giữa khả năng bảo vệ và tính thẩm mỹ.

Định vị thị trường:
Da PVC giữ vững vị thế vững chắc trong thị trường giá rẻ và các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống mài mòn cực cao. Tỷ lệ giá thành/hiệu suất của nó là vô song.
Ngược lại, da PU chiếm ưu thế trên thị trường trung cấp và cao cấp, tiếp tục thách thức phân khúc cao cấp vốn trước đây do da thật thống trị. Đây là lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng muốn nâng cấp sản phẩm và là một lựa chọn thay thế cho da thật.
V. Giá cả và xu hướng thị trường
Giá:
Chi phí sản xuất da PVC thấp hơn đáng kể so với da PU. Điều này chủ yếu là do giá nguyên liệu thô như nhựa PVC và chất hóa dẻo thấp, cũng như mức tiêu thụ năng lượng thấp và quy trình sản xuất đơn giản. Do đó, giá da PVC thành phẩm thường chỉ bằng một nửa hoặc thậm chí một phần ba giá da PU.
Xu hướng thị trường:
Da PU tiếp tục mở rộng, trong khi da PVC vẫn duy trì đà giảm đều đặn: Trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước phát triển, da PU đang dần làm xói mòn thị phần truyền thống của da PVC do các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt (như quy định REACH của EU về hạn chế phthalate) và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về chất lượng và sự thoải mái của sản phẩm. Sự tăng trưởng của da PVC chủ yếu tập trung ở các nước đang phát triển và trong các lĩnh vực cực kỳ nhạy cảm về chi phí. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đã trở thành động lực cốt lõi:
PU gốc sinh học, PU gốc nước (không dung môi), PVC không chất hóa dẻo và chất hóa dẻo thân thiện với môi trường đã trở thành trọng tâm nghiên cứu và phát triển. Các chủ thương hiệu cũng ngày càng ưu tiên khả năng tái chế vật liệu.
Da PU sợi nhỏ (microfiber leather) là xu hướng tương lai:
Da microfiber sử dụng vải nền microfiber có cấu trúc tương tự sợi collagen của da thật, mang lại hiệu suất gần bằng hoặc thậm chí vượt trội hơn da thật. Nó được mệnh danh là "thế hệ da nhân tạo thứ ba". Đây là đỉnh cao của công nghệ da tổng hợp và là hướng phát triển then chốt cho thị trường cao cấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong nội thất ô tô cao cấp, giày thể thao, hàng xa xỉ và các lĩnh vực khác.
Đổi mới chức năng:
Cả PVC và PU đều đang phát triển các tính năng chức năng như kháng khuẩn, chống nấm mốc, chống cháy, chống tia UV và chống thủy phân để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng cụ thể.

Vải bần bóng
Vải lấp lánh
Da bần
Da PVC

VI. Cách phân biệt da PVC và da PU

Đối với người tiêu dùng và người mua, việc nắm vững các phương pháp nhận dạng đơn giản là rất thiết thực.
Phương pháp đốt cháy (Chính xác nhất):
Da PVC: Khó bắt lửa, tắt ngay khi lấy ra khỏi ngọn lửa. Phần gốc ngọn lửa có màu xanh lá cây và có mùi axit clohydric nồng nặc (giống như mùi nhựa cháy). Sau khi cháy, da cứng lại và chuyển sang màu đen.
Da PU: Dễ cháy, ngọn lửa màu vàng. Có mùi giống như mùi len hoặc giấy cháy (do có nhóm este và nhóm amin). Da mềm và dính sau khi cháy.
Lưu ý: Phương pháp này có thể triển vọng

Da PVC và da PU không chỉ đơn thuần là vấn đề "tốt" hay "xấu". Thay vào đó, chúng là hai sản phẩm được phát triển dựa trên nhu cầu của các thời đại khác nhau và những tiến bộ công nghệ, mỗi loại có lý do và ứng dụng tiềm năng riêng.
Da PVC đại diện cho sự cân bằng tối ưu giữa chi phí và độ bền. Nó vẫn giữ được độ đàn hồi trong các ứng dụng mà sự thoải mái và hiệu suất môi trường ít quan trọng hơn, nhưng khả năng chống mài mòn, chống nước và chi phí thấp là tối quan trọng. Tương lai của nó nằm ở việc giải quyết các rủi ro tiềm ẩn về môi trường và sức khỏe thông qua các chất hóa dẻo thân thiện với môi trường và những tiến bộ công nghệ, từ đó duy trì vị thế là một vật liệu chức năng.

Da PU là lựa chọn vượt trội về sự thoải mái và bảo vệ môi trường. Nó đại diện cho sự phát triển chủ đạo của da tổng hợp. Nhờ những cải tiến công nghệ liên tục, da PU đã vượt qua PVC về cảm giác, độ thoáng khí, tính chất vật lý và hiệu suất môi trường, trở thành một lựa chọn thay thế quan trọng cho da thật và nâng cao chất lượng hàng tiêu dùng. Đặc biệt, da PU sợi nhỏ đang xóa nhòa ranh giới giữa da tổng hợp và da thật, mở ra những ứng dụng cao cấp mới.

Khi lựa chọn sản phẩm, người tiêu dùng và nhà sản xuất không nên chỉ so sánh giá cả mà cần phải đưa ra đánh giá toàn diện dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng của sản phẩm, các quy định pháp lý tại thị trường mục tiêu, cam kết bảo vệ môi trường của thương hiệu và trải nghiệm người dùng. Chỉ khi hiểu được những khác biệt cơ bản này, chúng ta mới có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt và phù hợp nhất. Trong tương lai, khi công nghệ vật liệu phát triển, chúng ta có thể thấy da nhân tạo "thế hệ thứ tư và thứ năm" với hiệu suất thậm chí còn tốt hơn và thân thiện với môi trường hơn. Tuy nhiên, sự cạnh tranh kéo dài hơn nửa thế kỷ và bản chất bổ sung của PVC và PU sẽ vẫn là một chương thú vị trong lịch sử phát triển vật liệu.

Da PU
Da nhân tạo
Da tổng hợp

Thời gian đăng: 12-09-2025