Các bước cụ thể của phương pháp cán sàn PVC

Phương pháp cán sàn PVC là một quy trình sản xuất hiệu quả và liên tục, đặc biệt phù hợp để sản xuất các tấm kết cấu đồng nhất và thấm nước (như sàn thấm nước đồng nhất thương mại). Cốt lõi của phương pháp này là hóa dẻo PVC nóng chảy thành một lớp mỏng đồng nhất thông qua máy cán nhiều trục, sau đó làm nguội để định hình. Sau đây là các bước cụ thể và các điểm kiểm soát kỹ thuật chính:
I. Quy trình cán
Tiền xử lý nguyên liệu thô > Trộn nóng tốc độ cao, trộn nguội và trộn nguội, trộn bên trong và hóa dẻo, trộn hở và cấp liệu
Cán bốn trục, dập nổi/ép màng, làm nguội và định hình, cắt và cuộn
II. Các điểm chính và thông số kỹ thuật vận hành từng bước
1. Xử lý sơ bộ và trộn nguyên liệu thô
Công thức Thành phần (Ví dụ): - Nhựa PVC (loại S-70) 100 phần, - Chất hóa dẻo (DINP/este thân thiện với môi trường) 40-60 phần, - Chất độn canxi cacbonat (lưới 1250) 50-80 phần, - Chất ổn định nhiệt (hỗn hợp canxi kẽm) 3-5 phần, - Chất bôi trơn (axit stearic) 0,5-1 phần, - Sắc tố (titan dioxit/bột màu vô cơ) 2-10 phần
Quy trình trộn*:
Trộn nóng: Máy trộn tốc độ cao (≥1000 vòng/phút), làm nóng đến 120°C (10-15 phút) để PVC hấp thụ chất hóa dẻo; Trộn lạnh: Làm nguội nhanh xuống dưới 40°C (để tránh vón cục), thời gian trộn lạnh ≤ 8 phút.
2. Dẻo hóa và cấp liệu
- Máy trộn bên trong: Nhiệt độ 160-170°C, Áp suất 12-15 MPa, Thời gian 4-6 phút → Tạo thành khối cao su đồng nhất;

Máy trộn mở: Nhiệt độ trục lăn đôi 165±5°C, Khe hở trục lăn 3-5 mm → Cắt thành dải để liên tục đưa vào máy cán.
3. Cán bốn trục (Quy trình lõi)
- Kỹ thuật chính:
- Tỷ lệ tốc độ con lăn: 1#:2#:3#:4# = 1:1.1:1.05:1.0 (để tránh tích tụ vật liệu);
- Bù trừ độ cao trung bình: Con lăn 2 được thiết kế với đỉnh 0,02-0,05mm để bù trừ biến dạng uốn do nhiệt. 4. Xử lý bề mặt và cán màng
Dập nổi: Con lăn dập nổi (silicon/thép) nhiệt độ 140-150°C, áp suất 0,5-1,0 MPa, tốc độ phù hợp với đường cán;
Cán màng nền (Tùy chọn): Tấm sợi thủy tinh/vải không dệt, được làm nóng trước (100°C), được cán mỏng với lớp PVC nóng chảy tại trục lăn số 3 để tăng cường độ ổn định về kích thước.
5. Làm mát và định hình
Nhiệt độ con lăn làm mát ba giai đoạn:
Kiểm soát độ căng: Độ căng khi quấn 10-15 N/mm² (để tránh co ngót và biến dạng khi nguội).

Sàn nhựa PVC Vinyl ngoài trời
Sàn nhựa PVC chống thấm nước cho nhà để xe
Sàn Vinyl chống trượt
Sàn nhựa PVC chống trượt thương mại chống thấm nước

6. Cắt tỉa và quấn
- Đo độ dày trực tuyến bằng laser: Phản hồi thời gian thực điều chỉnh khe hở con lăn (độ chính xác ±0,01mm);
- Tự động cắt: Chiều rộng phế liệu ≤ 20mm, được tái chế và tạo viên để tái sử dụng;
- Quấn: Quấn tâm căng không đổi, đường kính lô Φ800-1200mm. III. Khó khăn trong quy trình và giải pháp
1. Độ dày không đều. Nguyên nhân: Nhiệt độ con lăn dao động > ±2°C. Giải pháp: Kiểm soát nhiệt độ dầu nhiệt vòng kín + Làm mát con lăn khoan kín.
2. Khí bề mặt. Nguyên nhân: Trộn không đủ, khử khí. Giải pháp: Hút chân không bộ trộn bên trong (-0,08 MPa).
3. Nứt cạnh. Nguyên nhân: Làm mát quá mức/Căng thẳng quá mức. Giải pháp: Giảm cường độ làm mát phía trước và thêm vùng làm mát chậm.
4. Khuôn mẫu. Nguyên nhân: Áp suất con lăn dập nổi không đủ. Giải pháp: Tăng áp suất thủy lực lên 1,2 MPa và làm sạch bề mặt con lăn.

IV. Quy trình thân thiện với môi trường và nâng cao hiệu suất
1. Thay thế chất ổn định không chì:
- Chất ổn định hỗn hợp Canxi-Kẽm + Chất hiệp đồng β-Diketone → Đạt thử nghiệm di chuyển EN 14372;
2. Chất hóa dẻo thân thiện với môi trường:
- DINP (Diisononyl Phthalate) → Cyclohexane 1,2-Dicarboxylate (Ecoflex®) Giảm độc tính đối với hệ sinh thái.
3. Tái chế rác thải:
- Nghiền vụn → Trộn với vật liệu mới theo tỷ lệ ≤30% → Dùng trong sản xuất lớp nền.
V. Cán và đùn (So sánh ứng dụng)
Cấu trúc sản phẩm: Sàn đục lỗ đồng nhất/Vật liệu composite nhiều lớp, Đùn ép nhiều lớp (lớp chống mài mòn + lớp xốp)
Phạm vi độ dày: 1,5-4,0mm (Độ chính xác ±0,1mm), 3,0-8,0mm (Độ chính xác ±0,3mm)
Bề mặt hoàn thiện: Độ bóng cao/Dập nổi chính xác (giả vân gỗ), Kết cấu mờ/thô
Ứng dụng điển hình: Sàn đục lỗ đồng nhất trong bệnh viện và phòng thí nghiệm, sàn liên kết SPC cho nhà ở
Tóm tắt: Giá trị cốt lõi của phương pháp cán nằm ở "độ chính xác cao" và "độ đồng nhất cao"
- Ưu điểm của quy trình:
- Kiểm soát nhiệt độ con lăn chính xác → Hệ số biến thiên độ dày <1,5%;
- Dập nổi và cán màng trực tiếp → Tạo hiệu ứng hình ảnh đá/kim loại;
- Sản phẩm áp dụng:
Sàn PVC đục lỗ đồng nhất có yêu cầu về độ ổn định kích thước cao (như dòng sản phẩm Tarkett Omnisports);
- Tùy chọn nâng cấp:
- Điều khiển thông minh: Điều chỉnh khe hở con lăn động bằng AI (phản hồi độ dày theo thời gian thực);
- Thu hồi năng lượng: Nhiệt thải từ nước làm mát được sử dụng để gia nhiệt sơ bộ nguyên liệu (tiết kiệm 30% năng lượng).
> Lưu ý: Trong quá trình sản xuất thực tế, nhiệt độ cán và tốc độ trục cán phải được điều chỉnh theo độ chảy của công thức (chỉ số nóng chảy MFI = 3-8g/10 phút) để tránh bị thoái hóa (chỉ số ố vàng ΔYI < 2).

Sàn Lvt
Sàn nhà dễ lắp đặt
Sàn nhựa Vinyl Spc

Thời gian đăng: 30-07-2025